Từ điển Thiều Chửu
締 - đế
① Ràng buộc, như đế giao 締交 kết bạn, đế nhân 締姻 kết dâu gia.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
締 - đề
Thắt lại, buộc nút lại.